Thực đơn
M8 (rocket) Đặc tính kỹ thuật5" HVAR Rocket | 4,5" M8 Type Rocket | |
---|---|---|
Tổng trọng lượng | 140 pound (64 kg) | 40 pound (18 kg) |
Vận tốc tối đa | 1.300 foot trên giây (400 m/s) | 865 foot trên giây (264 m/s) |
Trọng lượng thuốc nổ mạnh | 7,8 pound (3,5 kg) | 5,1 pound (2,3 kg) (M8A3), 4,3 pound (2,0 kg) (T22) |
Độ chính xác tối đa | 1.000 thước Anh (910 m) | 800 thước Anh (730 m) |
Độ xuyên giáp đối với giáp loại A | 1,75 inch (44 mm) | 1 inch (25 mm) |
Độ xuyên phá bê tông kiên cố | 3 foot (0,91 m) | 1 foot (0,30 m) |
Dải nhiệt độ hoạt động | 0 đến 120 °F (−18 đến 49 °C) | −10 đến 105 °F (−23 đến 41 °C) (M8A3), −20 đến 120 °F (−29 đến 49 °C) (T22) |
Trọng lượng giàn phóng trên máy bay | 15 pound (6,8 kg) (16 giá treo) | 196 pound (89 kg) (tổng cộng 6 tên lửa, từ 2 bệ phóng cụm ba ống M10[15] triple-tube cluster launchers). |
Thực đơn
M8 (rocket) Đặc tính kỹ thuậtLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: M8 (rocket) http://www.nasm.si.edu/collections/artifact.cfm?id... http://www.designation-systems.net/dusrm/app4/4.5i... http://www.designation-systems.net/dusrm/app4/45in... http://www.lexpev.nl/downloads/os969rocketsandlaun... http://www.ffi.no/no/Rapporter/09-00179.pdf http://www.ibiblio.org/hyperwar/USA/ref/TM/pdfs/TM... http://www.ibiblio.org/hyperwar/USA/ref/TM/pdfs/TM... http://tothosewhoserved.org/usa/ts/usatso01/chapte... //www.worldcat.org/oclc/2067459 https://www.flickr.com/photos/66550630@N08/1555785...